Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cường điệu


outrer; exagérer; forcer la note
Tác giả cường điệu quá nhiều
l'auteur a beaucoup trop forcé la note
cường điệu tư tưởng
outrer sa pensée
giọng cường điệu (văn chương)
emphase
lời văn cường điệu
style emphatique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.